|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nội thà nh
 | [nội thà nh] | |  | within the city; in the city itself | |  | Sống ở nội thà nh Hà Nội | | To live in inner Hanoi |
A city's inlying areas, urban areas Nội thà nh Hà Nội Hanoi urban areas, Hanoi proper
|
|
|
|